Villarreal B
Sporting Gijón
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. G. Vegara C. A. García | 79' | |
M. Sánchez Lanchi | 79' | |
R. Alonso D. Requena | 78' | |
78' | D. Sanchez P. Insua | |
74' | Roque G. Campos | |
74' | F. Villalba C. Rivera | |
72' | José Ángel | |
T. Geralnik D. Collado | 70' | |
V. Moreno A. Ferrari | 70' | |
60' | Uroš Đurđević V. Campuzano | |
60' | J. Varane I. Méndez | |
57' | Víctor Campuzano | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
4' | Juan Otero |