VfL Wolfsburg
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 3 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+8 | Youssoufa Moukoko | |
Moritz Jenz | 90'+8 | |
Maximilian Arnold | 90'+7 | |
Bù giờ 7' | ||
A. Sarr J. Wind | 88' | |
85' | Y. Moukoko N. Füllkrug | |
79' | J. Bynoe-Gittens J. Sancho | |
79' | S. Özcan M. Reus | |
L. Nmecha K. Behrens | 77' | |
Yannick Gerhardt | 71' | |
Yannick Gerhardt | 63' | |
Y. Gerhardt M. Svanberg | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 12' | ||
8' | Niclas Füllkrug |