VfL Bochum
Borussia M'gladbach
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
9 | Việt vị | 6 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
S. Ganvoula P. Hofmann | 83' | |
81' | L. Stindl C. Kramer | |
80' | P. Herrmann J. Scally | |
Anthony Losilla | 78' | |
J. Horn Danilo Soares | 77' | |
P. Osterhage S. Zoller | 77' | |
K. Stafylidis P. Förster | 71' | |
G. Holtmann C. Antwi-Adjei | 71' | |
62' | Alassane Pléa | |
55' | Christoph Kramer | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Alassane Pléa | |
Philipp Hofmann | 11' | |
Christopher Antwi-Adjei | 7' | |
2' | Marvin Friedrich |