VfL Bochum
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Kevin Stöger | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
F. Passlack C. Gamboa | 87' | |
M. Kwarteng T. Asano | 87' | |
85' | Jérôme Roussillon | |
Kevin Stöger | 78' | |
75' | B. Aaronson K. Volland | |
75' | M. K. Sorensen B. Hollerbach | |
M. Broschinski G. Paciência | 73' | |
M. Bero C. Antwi-Adjei | 73' | |
N. Loosli T. Oermann | 65' | |
60' | A. Schäfer R. Khedira | |
60' | A. Laïdouni S. Becker | |
60' | A. Král J. Haberer | |
Gonçalo Paciência | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
Takuma Asano | 45'+5 | |
Bù giờ 4' | ||
42' | Rani Khedira | |
Patrick Osterhage | 20' | |
-5' | Nenad Bjelica |