VfB Stuttgart
Werder Bremen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
A. Rouault P. Stenzel | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
89' | D. Kownacki R. S. Borré | |
89' | S. Lynen J. Stage | |
Pascal Stenzel | 86' | |
J. Leweling S. K. Mvumpa | 79' | |
W. Jeong C. Führich | 79' | |
Serhou Guirassy | 75' | |
71' | O. Deman F. Agu | |
A. Stiller D. Undav | 71' | |
J. Vagnoman M. Mittelstädt | 71' | |
63' | J. Njinmah M. Ducksch | |
63' | N. Stark M. Veljković | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Deniz Undav | 17' |