VfB Stuttgart
FC Augsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
29 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
P. Stenzel W. Anton | 90'+5 | |
A. Karazor L. Pfeiffer | 90'+5 | |
Luca Pfeiffer | 90'+5 | |
90'+3 | A. Maier C. Gruezo | |
90'+3 | D. Caligiuri L. Petkov | |
Waldemar Anton | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
79' | F. Uduokhai M. Pedersen | |
78' | Elvis Rexhbeçaj | |
L. Egloff C. Führich | 76' | |
T. Tomás S. K. Mvumpa | 66' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
25' | L. Petkov R. Vargas | |
Serhou Guirassy | 15' | |
13' | Carlos Gruezo | |
4' | Florian Niederlechner |