VfB Stuttgart
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 2 - 3 | ||
Bù giờ 6' | ||
L. Egloff S. K. Mvumpa | 83' | |
J. Milošević C. Führich | 83' | |
Chris Führich | 80' | |
78' | M. Bülter M. Beier | |
78' | U. Tohumcu T. Bischof | |
Deniz Undav | 73' | |
W. Jeong A. Karazor | 68' | |
J. Leweling P. Stenzel | 67' | |
66' | Robert Skov | |
D. Zagadou A. Rouault | 64' | |
Chris Führich | 61' | |
52' | I. Bebou P. Kadeřábek | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
32' | A. Stach F. Grillitsch | |
21' | Wout Weghorst | |
Anthony Rouault | 21' | |
16' | Kevin Akpoguma | |
4' | Grischa Prömel |