VfB Stuttgart
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
75% | Sở hữu bóng | 25% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | S. Tigges J. Thielmann | |
Bù giờ 5' | ||
J. Leweling E. Millot | 86' | |
72' | S. Adamyan F. Kainz | |
M. Dahoud A. Karazor | 67' | |
S. K. Mvumpa W. Jeong | 65' | |
M. Mittelstädt A. Rouault | 65' | |
62' | Eric Martel | |
60' | L. Maina J. Diehl | |
60' | F. Alidou D. Huseinbašić | |
Enzo Millot | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Anthony Rouault | 42' |