VfB Lübeck
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | Aymen Barkok | |
M. Daube R. Kolle | 81' | |
V. Taritaš M. Hauptmann | 81' | |
80' | N. Tauer D. Costa | |
M. Thiel M. Rüdiger | 73' | |
72' | B. J. Bobzen K. Onisiwo | |
71' | D. Kohr A. Stach | |
61' | A. Barkok M. Ingvartsen | |
K. Hovi J. Löhden | 59' | |
T. Gozusirin M. Farrona-Pulido | 59' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Marcus Ingvartsen | |
Tommy Grupe | 38' | |
28' | Aarón Martín | |
16' | Alexander Hack | |
9' | Angelo Fulgini |