Uzbekistan
Russia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
B. Abdikholikov R. Jiyanov | 87' | |
77' | N. Komlichenko A. Sobolev | |
76' | S. Pinyaev A. Zakharyan | |
69' | A. Miranchuk A. Silyanov | |
64' | M. Osipenko G. Dzhikiya | |
D. Khamdamov K. Erkinov | 64' | |
A. Davronov R. Ashurmatov | 64' | |
63' | A. Makarchuk V. Karavaev | |
63' | Aleksandr Sobolev | |
I. Sergeev E. Shomurodov | 52' | |
R. Jiyanov A. Turgunboev | 52' | |
HT 0 - 0 |