Uzbekistan U20
Australia U20
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 3 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
PEN 5 - 4 | ||
ET 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
N. Abdurazzokov D. Ortikboev | 119' | |
A. Ashurov A. Bekhruzbek | 113' | |
112' | J. Girdwood-Reich C. Donnell | |
112' | R. B. Rodrigues G. Popovic | |
Bù giờ 2' | ||
100' | J. Lual A. Simmons | |
I. Pulatov Z. Abdirahmatov | 96' | |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Alexander Badolato | |
90'+2 | A. Goodwin A. Lopane | |
Bù giờ 5' | ||
Zafarmurod Abdirahmatov | 79' | |
77' | Gabriel Popovic | |
S. Jabborov S. Esanov | 64' | |
61' | A. Simmons Bernardo | |
61' | A. Badolato J. Drew | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Nectarios Triantis | |
Bù giờ 2' |