Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90'+6 | Yuya Osako | |
José Kanté | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | N. Iino R. Hatsuse | |
B. Linssen K. Iwao | 84' | |
77' | J. Patric H. Ide | |
S. Nakajima E. Punya | 77' | |
T. Takahashi Y. Koizumi | 77' | |
72' | Thuler | |
K. Shibato A. Ito | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ken Iwao | 20' |