Udinese
Torino
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
HT 1 - 1 |