Troyes
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 11 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Adrien Thomasson | |
Xavier Chavalerin | 86' | |
M. Moreno M. Baldé | 82' | |
80' | I. Boura M. Haïdara | |
80' | R. L. Lascary F. Sotoca | |
72' | A. Thomasson D. Machado | |
W. Odobert A. Bruus | 72' | |
62' | D. da Costa A. Claude-Maurice | |
62' | W. Saïd L. Openda | |
Yasser Larouci | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mama Baldé | 25' | |
9' | Kevin Danso | |
-5' | Franck Haise |