Troyes
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
J. Porozo Y. Salmier | 88' | |
84' | E. Guessand M. Simon | |
84' | C. Traoré Q. Merlin | |
79' | Fabien Centonze | |
75' | S. Moutoussamy P. Chirivella | |
A. Ahmed W. Odobert | 71' | |
67' | I. Ganago M. Mohamed | |
67' | F. Centonze S. Corchia | |
HT 0 - 0 | ||
15' | Jean-Charles Castelletto |