Troyes
AJ Auxerre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
A. Bruus T. Baldé | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
85' | Gaëtan Perrin | |
82' | R. Dugimont G. Charbonnier | |
Y. Larouci A. Conté | 79' | |
75' | M. Autret N. Da Costa | |
Renaud Ripart | 72' | |
64' | G. Perrin G. Hein | |
R. Ripart I. Ugbo | 60' | |
W. Odobert R. Lopes | 60' | |
HT 1 - 0 | ||
Rony Lopes | 28' | |
Yoann Salmier | 17' |