Tromsø IL
Molde FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
J. Tuominen K. Antonsen | 87' | |
87' | E. Hussain M. A. Kaasa | |
87' | M. Bolly M. Løvik | |
F. Winther S. Opsahl | 80' | |
R. R. Norheim E. Kitolano | 80' | |
75' | M. Eikrem D. D. Fofana | |
65' | K. Eriksen M. Grødem | |
HT 0 - 1 | ||
23' | Ola Brynhildsen |