Trabzonspor
Ferencvárosi TC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
90'+1 | D. Redzic L. Pászka | |
Bù giờ 3' | ||
87' | Bálint Vécsei | |
D. Haspolat M. Trezeguet | 85' | |
82' | A. Kovačević T. Nguen | |
Marc Bartra | 81' | |
N. Ünüvar A. Bakasetas | 70' | |
E. Bardhi A. Ömür | 70' | |
T. Djaniny Y. Yazıcı | 62' | |
J. Gbamin M. Hamšík | 62' | |
61' | X. Mercier A. Esiti | |
Vitor Hugo | 51' | |
47' | Samy Mmaee | |
HT 1 - 0 | ||
Abdülkadir Ömür | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
27' | Aissa Laïdouni | |
Anastasios Bakasetas | 7' |