Trabzonspor
FC Basel
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 1 - 0 | ||
Y. Yazıcı A. Ömür | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
U. Bozok M. Siopis | 85' | |
80' | A. Diouf W. Burger | |
80' | M. K. Sene A. Zeqiri | |
M. Bartra B. Peres | 72' | |
66' | S. Lopez M. Lang | |
Jens Stryger Larsen | 65' | |
62' | Z. Amdouni H. N. Ramos | |
J. Stryger Larsen E. Elmalı | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Manolis Siopis | 38' |