Toulouse
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | Maghnes Akliouche | |
Bù giờ 3' | ||
89' | I. Jakobs A. Golovin | |
89' | M. Akliouche K. Volland | |
82' | R. Aguilar Vanderson | |
77' | K. Diatta T. Minamino | |
77' | W. Ben Yedder B. Embolo | |
A. Onaiu R. Ratão | 71' | |
60' | Breel Embolo | |
T. Dallinga V. Birmančević | 55' | |
F. Chaibi B. Dejaegere | 54' | |
46' | Aleksandr Golovin | |
HT 0 - 0 |