Toulouse
AC Ajaccio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
77' | V. Lebas M. Youssouf | |
77' | R. Potó R. Nouri | |
Y. Begraoui Z. Aboukhlal | 74' | |
73' | L. d. Silva T. Mangani | |
73' | M. Soumano B. M. Oko | |
M. Desler W. H. C. Kamanzi | 71' | |
Rafael Ratão | 69' | |
Zakaria Aboukhlal | 66' | |
N. Skyttä B. Dejaegere | 62' | |
S. Spierings T. Tsingaras | 62' | |
R. Ratão V. Birmančević | 62' | |
46' | C. Vidal O. Gonzalez | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Issiaga Sylla | 32' | |
8' | Oumar Gonzalez |