Tottenham Hotspur
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bryan Gil | 90'+7 | |
90'+1 | Mike Trésor | |
Bù giờ 7' | ||
D. Scarlett Richarlison | 83' | |
J. Donley R. Bentancur | 83' | |
R. Sessegnon B. Johnson | 83' | |
Pedro Porro | 78' | |
P. Højbjerg O. Skipp | 77' | |
67' | M. Trésor A. Zaroury | |
67' | N. Redmond A. Ramsey | |
67' | A. Al-Dakhil C. Taylor | |
B. Gil G. Lo Celso | 58' | |
58' | J. Brownhill W. Odobert | |
46' | J. B. Larsen L. Foster | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
21' | Josh Cullen |