Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | J. Durán O. Watkins | |
90'+1 | J. Ramsey J. McGinn | |
Bù giờ 6' | ||
A. Veliz G. Lo Celso | 86' | |
82' | Ollie Watkins | |
O. Skipp B. Gil | 71' | |
61' | Ollie Watkins | |
46' | Y. Tielemans M. Diaby | |
46' | L. Bailey M. Cash | |
HT 1 - 1 | ||
45'+7 | Pau Torres | |
Bù giờ 6' | ||
41' | John McGinn | |
38' | Boubacar Kamara | |
P. Højbjerg R. Bentancur | 32' | |
27' | Matty Cash | |
Giovani Lo Celso | 22' |