Toronto FC
New England Revolution
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
0 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
D. Kerr P. Owusu | 85' | |
85' | E. Boateng R. Spaulding | |
72' | T. Chancalay N. Gil | |
72' | B. Wood G. Vrioni | |
K. Thompson M. Longstaff | 71' | |
Prince-Osei Owusu | 66' | |
Matthew Longstaff | 65' | |
J. Marshall-Rutty K. Franklin | 62' | |
A. Mabika R. Petretta | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | M. Kaye N. Buck | |
42' | Matt Polster | |
Jonathan Osorio | 42' | |
29' | Nacho Gil | |
Raoul Petretta | 8' |