Torino
Juventus
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Valentino Lazaro | 90'+3 | |
90' | L. Paredes D. Vlahović | |
Bù giờ 5' | ||
W. Singo O. Aina | 79' | |
D. Zima K. Djidji | 79' | |
Y. Karamoh K. Linetty | 78' | |
74' | Dušan Vlahović | |
73' | A. Milik M. Kean | |
P. Pellegri N. Radonjić | 70' | |
Karol Linetty | 60' | |
52' | L. Bonucci Bremer | |
HT 0 - 0 |