Torino
Hellas Verona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Paweł Dawidowicz | |
Bù giờ 6' | ||
K. Linetty S. Ricci | 89' | |
Perr Schuurs | 89' | |
86' | A. Hrustić F. Depaoli | |
81' | F. Terracciano D. Lazović | |
72' | S. Verdi I. Sulemana | |
72' | I. Ilić Y. Kallon | |
A. Sanabria N. Radonjić | 65' | |
Aleksei Miranchuk | 64' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Milan Đurić | |
Bù giờ 2' |