Torino
Bologna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
D. Seck A. Sanabria | 86' | |
Mergim Vojvoda | 80' | |
79' | G. Kyriakopoulos J. Sosa | |
76' | Jerdy Schouten | |
M. Vojvoda R. Rodríguez | 73' | |
O. Aina W. Singo | 73' | |
N. Radonjić Y. Karamoh | 73' | |
70' | Musa Barrow | |
Alessandro Buongiorno | 64' | |
57' | J. Zirkzee R. Soriano | |
HT 1 - 0 | ||
Yann Karamoh | 22' |