Tigre
Independiente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
I. C. Protti F. Colidio | 88' | |
A. Baldi L. Menossi | 83' | |
83' | G. Hachen R. Márquez | |
82' | G. Asis A. Vigo | |
80' | Juan Manuel Insaurralde | |
75' | Sergio Barreto | |
70' | J. Zarza D. Batallini | |
C. Zabala B. Armoa | 63' | |
46' | J. Cazares F. Ferreyra | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | Alan Soñora | |
Blas Armoa | 20' | |
Blas Armoa | 17' |