Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | C. Qu Marcão | |
90'+4 | D. Yunzi S. Luo | |
Bù giờ 5' | ||
88' | F. Xiong P. Xie | |
88' | Senwen Luo | |
T. Zhou Z. Wang | 85' | |
P. Taoyu F. Mérida | 85' | |
72' | Marcão | |
68' | Z. Deng H. Deng | |
68' | X. Haoyang W. Zhang | |
R. Berić X. Weijun | 62' | |
S. Yan D. Ba | 61' | |
Zhenghao Wang | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Hang Ren |