Talleres
Lanús
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | B. Aguilar L. D. Plácido | |
90'+6 | S. Careaga L. Acosta | |
90'+3 | Claudio Spinelli | |
90' | F. Pérez L. Boggio | |
Bù giờ 9' | ||
Rafael Pérez | 84' | |
H. Fértoli L. Suárez | 83' | |
F. Álvarez F. Pizzini | 83' | |
82' | Leonel Di Plácido | |
81' | C. Spinelli B. Blando | |
80' | F. Orozco F. Troyansky | |
79' | Franco Troyansky | |
Diego Ortegoza | 78' | |
G. Benavídez J. A. Buffarini | 59' | |
D. Ortegoza C. Oliva | 59' | |
M. Godoy J. C. Giacone | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Lucas Suárez | 41' | |
Julio Buffarini | 22' |