Tainan City FC
Taichung Futuro FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 5 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Ange Kouamé | 89' | |
Ange Kouamé | 81' | |
L. Kai-En L. Bulger | 78' | |
78' | C. Chen Y. Komori | |
Yu Chia Huang | 69' | |
P. Chen A. Zumakulov | 67' | |
61' | C. Hao L. Che-yu | |
Y. C. Huang J. Chen | 54' | |
K. Yao J. Moser | 54' | |
51' | Kaoru Takayama | |
Chen Wei-chuan | 50' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ange Kouamé | 25' | |
24' | Li Mao | |
Chun-Ching Wu | 22' |