Tainan City FC
Chao Pak Kei
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 4 - 2 | ||
Po-Yu Chen | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | D. C. Choi N. W. Keng | |
P. Chen C. Wu | 89' | |
Ange Kouamé | 88' | |
84' | C. Leung K. K. Lam | |
Wei-Chieh Lin | 75' | |
Chen Wei-chuan | 73' | |
C. Wei-chuan J. Moser | 70' | |
69' | K. H. Leong D. Patriota | |
M. Lin K. Yao | 56' | |
W. Lin Y. C. Huang | 56' | |
Yu Chia Huang | 56' | |
54' | Ronald Carissimo | |
53' | Nicholas Torrão | |
46' | R. Carissimo L. Ieong | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
30' | Kohei Kato | |
23' | Nicholas Torrão | |
Yu Chia Huang | 19' | |
Jean Moser | 11' |