Sydney FC
Melbourne City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 6 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | N. Reis C. Talbot | |
Bù giờ 6' | ||
J. Kucharski C. Hollman | 88' | |
Andrew Redmayne | 87' | |
Max Burgess | 84' | |
76' | Alessandro Lopane | |
N. Amanatidis R. Mak | 75' | |
M. Burgess Fábio Gomes | 69' | |
69' | M. Jakoliš A. Nabbout | |
69' | A. Lopane M. Leckie | |
61' | Marco Tilio | |
59' | T. Antonis S. Ugarković | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Luke Brattan | 43' | |
Jordan Courtney-Perkins | 29' |