Swansea City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Y. Bolasie J. Lowe | 85' | |
80' | E. Pieters O. Yokuşlu | |
75' | Pipa J. Molumby | |
J. Allen J. Fulton | 73' | |
J. Yates J. Paterson | 73' | |
64' | A. Reach G. Diangana | |
64' | S. Ajayi K. Bartley | |
64' | N. Chalobah C. Kipré | |
Liam Cullen | 55' | |
Josh Tymon | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ben Cabango | 18' | |
C. Patino L. Walsh | 10' |