Swansea City
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 3 | ||
90'+6 | Shea Charles | |
Bù giờ 7' | ||
87' | S. Charles W. Smallbone | |
Harry Darling | 78' | |
76' | J. Rothwell S. Armstrong | |
76' | S. Mara C. Adams | |
J. Allen J. Fulton | 75' | |
J. Yates J. Lowe | 65' | |
Y. Bolasie H. Ashby | 65' | |
C. Patino L. Cullen | 65' | |
60' | J. Stephens T. Harwood-Bellis | |
HT 1 - 3 | ||
Jay Fulton | 45'+2 | |
45' | Flynn Downes | |
Bù giờ 5' | ||
Jamie Paterson | 40' | |
20' | Will Smallbone | |
17' | Taylor Harwood-Bellis | |
6' | Che Adams |