Swansea City
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
L. Cullen M. Grimes | 89' | |
L. Cundle M. Sorinola | 82' | |
Ben Cabango | 81' | |
78' | G. Kelly S. Ferguson | |
78' | W. Harding L. Peltier | |
74' | C. Washington J. Hugill | |
73' | J. Lindsay O. Rathbone | |
Nathan Wood | 71' | |
58' | Leo Fuhr Hjelde | |
O. Ntcham R. Manning | 57' | |
J. Fulton J. Allen | 57' | |
52' | Chiedozie Ogbene | |
HT 1 - 0 | ||
Joël Piroe | 42' | |
Joel Latibeaudiere | 34' | |
10' | Jordan Hugill |