SV Wehen Wiesbaden
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
E. Taffertshofer R. Heußer | 88' | |
J. Kade T. Goppel | 87' | |
K. Froese N. Batzner | 87' | |
83' | Haris Tabaković | |
76' | Toni Leistner | |
Thijmen Goppel | 72' | |
H. Lee F. Kovačević | 72' | |
70' | B. Hussein A. Bouchalakis | |
S. Mockenhaupt L. Günther | 66' | |
59' | Jonjoe Kenny | |
57' | S. Prevljak A. Barkok | |
57' | P. Dárdai D. Scherhant | |
Franko Kovačević | 53' | |
46' | M. Winkler D. Zeefuik | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Franko Kovačević | 24' |