Suwon Samsung Bluewings
FC Seoul
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Hyun-gyu Oh | 90'+6 | |
90'+1 | K. Shin-jin S. Y. Ki | |
Jong-seong Lee | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
J. Jeon | 89' | |
H. Park S. U. Ryu | 79' | |
78' | H. M. Jung S. Na | |
69' | C. Y. Wook S. Iljutcenko | |
Hyun-gyu Oh | 66' | |
66' | Stanislav Iljutcenko | |
Ki Je Lee | 66' | |
B. J. An M. Saito | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Ju-sung Kim | |
Bù giờ 3' |