Suwon FC
Jeju United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Seung-Woo Lee | 87' | |
Hyun Kim | 85' | |
85' | Chae-min Im | |
78' | H. K. Kim D. J. Kim | |
J. Y. Kim Y. Lee | 71' | |
69' | S. S. Kim Reis | |
H. Gomes J. J. Yong | 65' | |
56' | Tae-hyeon Ahn | |
Yeong-jae Lee | 51' | |
H. Kim B. K. Choi | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
37' | J. Ring K. Sun-ho | |
37' | J. S. Seo J. Seong-jin | |
37' | G. Lee G.U. Kim | |
6' | Geon-ung Kim | |
S. Lee K. Do-Yoon | 6' | |
R. Lopes J. Jae-Woong | 6' |