Sunderland
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
B. Dack A. Pritchard | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
82' | M. Joseph D. Spence | |
81' | P. Bamford G. Kamara | |
Jobe Bellingham | 78' | |
75' | W. Gnonto G. Rutter | |
75' | J. Anthony D. James | |
P. Ekwah J. Seelt | 71' | |
70' | Daniel James | |
64' | Ethan Ampadu | |
P. Roberts A. Ba | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Luke O'Nien | 40' | |
28' | Archie Gray |