Stoke City
Swansea City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
N. Lowe J. Tchamadeu | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Harry Darling | |
84' | Yannick Bolasie | |
Ben Pearson | 82' | |
J. Thompson W. Burger | 81' | |
76' | L. Cullen J. Lowe | |
76' | O. Cooper J. Paterson | |
B. Jun-Ho D. Johnson | 73' | |
Daniel Johnson | 70' | |
66' | L. Walsh J. Yates | |
46' | Y. Bolasie C. Patino | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Lynden Gooch | 42' | |
41' | Ben Cabango | |
Josh Laurent | 38' |