Stoke City
Stevenage
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Lewis Baker | 80' | |
M. Fox T. Campbell | 78' | |
K. Hoever D. Sterling | 77' | |
Josh Laurent | 73' | |
70' | Jamie Reid | |
L. Baker W. Smallbone | 62' | |
56' | K. Smith A. Gilbey | |
56' | L. Norris D. Rose | |
Will Smallbone | 50' | |
46' | J. Tomkinson M. Clark | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
43' | J. Taylor T. Vancooten | |
18' | D. Campbell J. Roberts | |
P. Jagielka C. Taylor | 17' | |
Jacob Brown | 3' |