Stoke City
Ipswich Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | Harry Clarke | |
87' | F. Ladapo A. Tuanzebe | |
D. Johnson B. Jun-Ho | 80' | |
D. Gayle R. Mmaee | 80' | |
77' | J. Taylor M. Luongo | |
76' | M. Harness C. Chaplin | |
B. Wilmot A. Vidigal | 74' | |
Jordan Thompson | 67' | |
63' | O. Hutchinson K. Jackson | |
Lewis Baker | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
33' | Sam Morsy | |
Jordan Thompson | 7' |