Stoke City
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | L. Coyle R. Slater | |
L. Baker W. Smallbone | 90' | |
B. Celina J. Laurent | 90' | |
82' | Ryan Woods | |
75' | R. Woods J. M. Seri | |
E. Tezgel K. Hoever | 75' | |
64' | J. Greaves C. Elder | |
64' | R. Longman A. Connolly | |
63' | M. Ebiowei O. Tufan | |
J. Brown D. Gayle | 60' | |
N. Powell T. Campbell | 60' | |
50' | Callum Elder | |
HT 0 - 0 |