Stoke City
Cardiff City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | R. Wintle J. Ralls | |
L. Gooch M. Léris | 82' | |
J. Laurent W. Burger | 82' | |
77' | O. Tanner J. Bowler | |
B. Jun-Ho D. Johnson | 67' | |
62' | K. Etete Y. Méïté | |
62' | R. Colwill C. Robinson | |
S. Hakšabanović A. Vidigal | 59' | |
Wesley Moraes D. Gayle | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Luke McNally | 42' |