Stade Rennais
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
J. Doku L. Ugochukwu | 80' | |
75' | V. Birmančević T. Dallinga | |
F. Tait A. Kalimuendo | 74' | |
Xeka L. Majer | 74' | |
60' | A. Onaiu R. Ratão | |
Arnaud Kalimuendo | 58' | |
55' | Thijs Dallinga | |
46' | B. Dejaegere Z. Aboukhlal | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | M. Diarra K. K. Biakolo | |
Benjamin Bourigeaud | 25' |