Stade Rennais
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 3 | ||
90'+4 | André Gomes | |
Bù giờ 3' | ||
85' | Rémy Cabella | |
84' | A. Virginius J. Bamba | |
84' | M. Bayo J. David | |
B. Meling D. Spence | 84' | |
I. Salah B. Bourigeaud | 84' | |
81' | Timothy Weah | |
J. Doku K. Toko Ekambi | 70' | |
Lesley Ugochukwu | 64' | |
63' | R. Cabella A. Gomes | |
L. Ugochukwu F. Tait | 62' | |
A. Kalimuendo D. Doué | 62' | |
59' | Edon Zhegrova | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | T. Weah Ismaily | |
20' | André Gomes | |
Amine Gouiri | 1' | |
Bruno Genesio | -5' |