Stade Rennais
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Joe Rodon | 88' | |
K. Sulemana M. Terrier | 88' | |
M. Abline A. Gouiri | 88' | |
Désiré Doué | 84' | |
D. Doué B. Bourigeaud | 83' | |
81' | S. Corchia D. Appiah | |
81' | E. Guessand M. Sissoko | |
Martin Terrier | 79' | |
L. Majer A. Kalimuendo | 75' | |
L. Ugochukwu Xeka | 75' | |
71' | I. Ganago S. Moutoussamy | |
Hamari Traore | 61' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Amine Gouiri | 26' |