Stade Rennais
Dynamo Kyiv
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | K. Vivcharenko D. Popov | |
Bù giờ 4' | ||
Désiré Doué | 89' | |
88' | Ilya Zabarnyi | |
86' | O. Karavaev V. Tsygankov | |
A. Truffert B. Bourigeaud | 85' | |
M. Abline M. Terrier | 79' | |
79' | V. Vanat V. Kabaev | |
A. Kalimuendo L. Majer | 64' | |
D. Doué A. Gouiri | 64' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
33' | Viktor Tsygankov | |
Martin Terrier | 23' |