Stade Rennais
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
I. Salah A. Kalimuendo | 85' | |
85' | Y. Massolin M. Cham-Saračević | |
85' | B. Diallo A. Maurer | |
J. Doku L. Majer | 85' | |
79' | M. Zeffane J. Allevinah | |
L. Ugochukwu D. Doué | 75' | |
A. Gouiri K. Toko Ekambi | 75' | |
A. Truffert B. Meling | 75' | |
68' | K. Andrić G. Kyei | |
68' | M. Gonalons E. Rashani | |
Arnaud Kalimuendo | 64' | |
52' | Elbasan Rashani | |
49' | Mateusz Wieteska | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Arnaud Kalimuendo | 37' |